ROE là một chỉ số quan trọng thường được các nhà đầu tư chứng khoán sử dụng để so sánh cổ phiếu của các công ty cùng ngành trên thị trường. Vậy ROE là gì? Cách tính ROE như thế nào? Cùng Bstyle.vn tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
ROE là gì?
Tỉ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (tiếng Anh: Return On Equity – ROE) là thước đo hiệu quả tài chính được tính bằng cách chia thu nhập ròng cho vốn chủ sở hữu của cổ đông.
Vì vốn của sở hữu của cổ đông = tài sản của công ty – các khoản nợ, nên ROE có thể được coi là lợi nhuận của tài sản ròng.
ROE được coi là một thước đo mức độ hiệu quả của việc sử dụng tài sản của công ty để tạo ra lợi nhuận.
Cách tính ROE
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu ROE được tính bằng công thức sau:
ROE = Thu nhập ròng / Vốn chủ sở hữu trung bình của cổ đông.
Trong đó:
- Thu nhập ròng (hay lợi nhuận ròng) của doanh nghiệp là khoản lợi nhuận mà doanh nghiệp kiếm được sau khi trừ đi tất cả các khoản chi phí. Thu nhập ròng được tính trước khi trả cổ tức cho cổ đông phổ thông và sau cổ tức cho cổ đông ưu tiên và lãi vay.
- Vốn chủ sở hữu trung bình của cổ đông là mức trung bình của vốn chủ sở hữu cổ đông từ ít nhất hai giai đoạn liên tiếp. Bạn có thể tìm thấy vốn cổ đông được thể hiện trong bảng cân đối kế toán trong phần “Nợ phải trả và Vốn chủ sở hữu” trong báo cáo tài chính.
Ví dụ:
Doanh nghiệp A dựa vào bảng cân đối kế toán cuối kỳ này:
- Lợi nhuận ròng sau thuế kỳ này là: 100.000.000đ
- Tổng giá trị vốn chủ sở hữu đầu kỳ là 1000.000.000đ
>>> Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu ROE = 100.000.000 / 1.000.000.000 = 10%.
Điều này có nghĩa là 1 đồng vốn doanh nghiệp bỏ ra sẽ tạo ra 0,1 đồng lợi nhuận.
Ý nghĩa chỉ số ROE
Như đã nói ở trên, ROE được coi là thước đo để đánh giá mức độ hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận của một công ty. Nó rất hữu ích khi so sánh các công ty trong cùng một ngành.
ROE ổn định và tăng theo thời gian có nghĩa là một công ty rất giỏi trong việc tạo ra giá trị cho cổ đông bởi vì họ biết cách tái đầu tư thu nhập của mình một cách khôn ngoan để tăng năng suất và lợi nhuận. Ngược lại, nếu ROE giảm có nghĩa là ban lãnh đạo đang đưa ra các quyết định kém về tái đầu tư vốn vào các tài sản không tạo ra lợi nhuận.
Ví dụ, giả sử công ty A đã duy trì ROE ổn định ở mức 18% trong vài năm qua so với mức ROE trung bình của các công ty cùng ngành, là 15%. Nhà đầu tư có thể kết luận rằng ban lãnh đạo của công ty A rất giỏi trong việc sử dụng vốn để tạo ra giá trị cho cổ đông.
Hạn chế của ROE
Tỉ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cũng có thể bị sai lệch bởi việc mua lại cổ phần. Khi công ty mua lại cổ phiếu của mình từ thị trường, điều này làm giảm số lượng cổ phiếu đang lưu hành. Do đó, chỉ số ROE sẽ tăng lên.
Một hạn chế khác đó là ROE loại trừ tài sản vô hình khỏi vốn chủ sở hữu của cổ đông. Tài sản vô hình bao gồm các loại như nhãn hiệu, bản quyền, bằng sáng chế… Điều này có thể làm cho các tính toán sai lệch và khó so sánh với các công ty khác đã chọn bao gồm các tài sản vô hình.